|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân dân
noun
people; country
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhân dân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | people | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tá» báo nà y là tiếng nói của nhân dân thà nh phố Hồ Chà Minh | | This newspaper is the voice of the Ho Chi Minh City people | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hạnh phúc của nhân dân quan trá»ng hÆ¡n những lợi lá»™c riêng tÆ° | | The welfare of the people comes before private concerns |
|
|
|
|